Trang chủWVFC • OTCMKTS
add
W V S Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Mức chênh lệch một ngày
12,65 $ - 12,65 $
Phạm vi một năm
12,05 $ - 15,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 Tr USD
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,09 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 355,49 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 316,86 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,00 N | -89,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,92 Tr | -56,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | 8,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 749,00 N | -92,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29