Trang chủWVM • CVE
add
West Vault Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 2,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 715,04 N | 38,96% |
Thu nhập ròng | -948,29 N | -153,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,19 N | -39,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -29,34% |
Tổng tài sản | 53,32 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,29 N | -153,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,85 N | -627,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,73 N | -97,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,29 N | -146,57% |
Dòng tiền tự do | -732,14 N | -40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1