Trang chủWWI • ASX
add
West Wits Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 N | 171,43% |
Chi phí hoạt động | 602,00 N | 35,43% |
Thu nhập ròng | -860,50 N | -115,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 N | 20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,50 N | -37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 Tr | 761,77% |
Tổng tài sản | 43,42 Tr | 53,82% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | 89,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,50 N | -115,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 N | 102,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -111,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,84 Tr | 926,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 31.991,43% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -141,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5