Trang chủWWL • WSE
add
WAWEL SA
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
678,00 zł - 702,00 zł
Phạm vi một năm
578,00 zł - 702,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T PLN
Số lượng trung bình
58,00
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,12 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,87 Tr | 24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,58 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 857,90 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 116,87 Tr | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,99 Tr | -62,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,94 Tr | -291,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,00 N | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,49 Tr | -469,43% |
Dòng tiền tự do | 57,39 Tr | 6,28% |
Giới thiệu
Wawel is a Polish confectionery company, producing many varieties of chocolates, wafers, chocolate bars and snacks. Wawel is also a well-recognized brand of candy in Poland. Wikipedia
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.005