Trang chủWWNTY • OTCMKTS
add
Want Want China Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Phạm vi một năm
28,47 $ - 38,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,24 T HKD
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 858,71 Tr | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 T | 45,70% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 1,91% |
Tổng nợ | 9,49 T | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,71 Tr | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.044