Trang chủWXM • NASDAQ
add
WF International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,38 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 Tr USD
Số lượng trung bình
185,15 N
Tỷ số P/E
1.607,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 206,06% |
Chi phí hoạt động | 412,67 N | 258,08% |
Thu nhập ròng | -184,41 N | -195,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | -131,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,62 N | -151,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,23 Tr | — |
Tổng nợ | 8,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,41 N | -195,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,29 N | -115,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,93 N | -529,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 719,86 N | 2.522,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,05 N | 163,50% |
Dòng tiền tự do | -362,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27