Trang chủWYGC • OTCMKTS
add
Wenyuan Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,39 N | -76,49% |
Thu nhập ròng | -78,82 N | 75,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,16 N | 76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,00 | -97,09% |
Tổng tài sản | 358,32 N | 1,73% |
Tổng nợ | 360,57 N | 119,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -598,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,82 N | 75,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,71 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 649,00 | — |
Dòng tiền tự do | -25,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7