Trang chủWYLD • STO
add
Wyld Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,048 kr - 0,054 kr
Phạm vi một năm
0,0088 kr - 2,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
39,50 Tr SEK
Số lượng trung bình
26,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 1.850,00% |
Chi phí hoạt động | 165,00 N | 120,55% |
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | 94,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,64 Tr | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -84,13% |
Tổng tài sản | 11,63 Tr | -59,05% |
Tổng nợ | 7,89 Tr | -63,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -265,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.673,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,64 Tr | -115,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 75,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 116,66% |
Dòng tiền tự do | -9,86 Tr | -31,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
32