Trang chủWZR • ASX
add
WISR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,82 N | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 493,80 N | -92,87% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | -2.202,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,09 N | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -97,48% |
Tổng tài sản | 871,41 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 331,00 N | -99,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -23,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,50 N | -258,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,71 Tr | 1.720,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,76 N | 106,51% |
Dòng tiền tự do | -906,42 N | -192,40% |
Giới thiệu
Wisr is an Australian non-bank lender offering consumer lending services. It was known for being the first company of its type to be publicly listed in Australia. In March 2018, DirectMoney launched a major company rebrand to Wisr. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
52