Trang chủX2M • ASX
add
X2M Connect Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 17,15% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,64 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 8,62% |
Tổng tài sản | 13,52 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 12,98 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -982,95 N | -43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,80 N | -66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 128,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,13 N | 22,70% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 25,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
54