Trang chủX9C • FRA
add
Metalla Royalty & Streaming Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 €
Phạm vi một năm
2,31 € - 6,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T CAD
Số lượng trung bình
211,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 146,61% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | 629,00 N | 153,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | 121,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 171,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | 967,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 269,02 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 15,63 Tr | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,00 N | 153,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | 307,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,00 N | 471,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -789,00 N | -222,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 3,20% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 666,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6