Trang chủX • TSE
add
TMX Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,37 $
Mức chênh lệch một ngày
51,00 $ - 51,82 $
Phạm vi một năm
42,13 $ - 57,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,24 T CAD
Số lượng trung bình
619,72 N
Tỷ số P/E
33,81
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,70 Tr | 14,87% |
Chi phí hoạt động | 196,40 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 74,10 Tr | -25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | -35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 20,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,30 Tr | 15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,60 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 47,81 T | -0,51% |
Tổng nợ | 42,96 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,10 Tr | -25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,70 Tr | 25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,10 Tr | -224,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 Tr | 32,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,90 Tr | -1,22% |
Dòng tiền tự do | 192,59 Tr | 28,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.090