Trang chủXAGE • OTCMKTS
add
Longevity Health Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
873,05 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 425,86 N | 1.975,46% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 50,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -335,73 | 97,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -2,47% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 35,10% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 111,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 50,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -58,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 776,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,01 N | 743,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,97 N | 58,34% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -282,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10