Trang chủXALL • OTCMKTS
add
Xalles Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,69 N | -49,04% |
Chi phí hoạt động | 598,81 N | 20,73% |
Thu nhập ròng | -180,79 N | -155,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,39 | -209,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,05 N | -156,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 N | 58,76% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | 116,62% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 41,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,79 N | -155,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,22 N | -179,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,93 N | 180,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,00 | -38,17% |
Dòng tiền tự do | -159,80 N | -219,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10