Trang chủXAM • ASX
add
Xanadu Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 953,00 N | -64,87% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,50 N | 64,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | 3,17% |
Tổng tài sản | 65,13 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 654,00 N | -41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,50 N | 45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,50 N | -209,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,00 N | 563,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -351,62 N | 38,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web