Trang chủXAM • ASX
Xanadu Mines Ltd
0,046 $
14 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
953,00 N-64,87%
Thu nhập ròng
-1,51 Tr35,24%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-946,50 N64,89%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
5,24 Tr3,17%
Tổng tài sản
65,13 Tr-0,27%
Tổng nợ
654,00 N-41,76%
Tổng vốn chủ sở hữu
64,48 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,72 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,12
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,66%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,51 Tr35,24%
Tiền từ việc kinh doanh
-821,50 N45,81%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-618,50 N-209,28%
Tiền từ hoạt động tài chính
403,00 N563,22%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,04 Tr0,00%
Dòng tiền tự do
-351,62 N38,30%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính