Trang chủXANO-B • STO
add
XANO Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
60,80 kr - 64,00 kr
Phạm vi một năm
42,00 kr - 84,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T SEK
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,00 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 125,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,00 Tr | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,00 Tr | 4,58% |
Tổng tài sản | 3,85 T | -3,37% |
Tổng nợ | 2,06 T | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,00 Tr | 1.100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 Tr | -172,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | 192,98% |
Dòng tiền tự do | 112,50 Tr | -4,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.333