Trang chủXBIO • NASDAQ
add
Xenetic Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 13,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr USD
Số lượng trung bình
56,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 67,19% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 41,12% |
Thu nhập ròng | -509,94 N | -16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,66 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -39,74% |
Tổng tài sản | 5,07 Tr | -37,01% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,94 N | -16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,25 N | -43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,25 N | -43,40% |
Dòng tiền tự do | -488,77 N | -46,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2