Trang chủXBLK.X • CNSX
add
eXeBlock Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,19 N | 26,97% |
Thu nhập ròng | -68,65 N | -30,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,30 N | 80,71% |
Tổng tài sản | 931,44 N | 49,62% |
Tổng nợ | 39,54 N | -58,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,65 N | -30,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,46 N | -61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,11 N | 760,43% |
Dòng tiền tự do | -73,81 N | -72,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web