Trang chủXBP • NASDAQ
add
XBP Global Holdings Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,0029
0,57 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:27:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,83 Tr USD
Số lượng trung bình
346,05 N
Tỷ số P/E
0,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,08 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 44,51 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 4.246,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 561,62 | 4.730,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,53 Tr | 344,45% |
Tổng tài sản | 947,93 Tr | 851,29% |
Tổng nợ | 817,43 Tr | 578,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 4.246,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,07 Tr | -9.571,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -7,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,61 Tr | 917,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | 124,78% |
Dòng tiền tự do | 54,41 Tr | 428,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000