Trang chủXBP • NASDAQ
add
XBP Global Holdings Inc
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,67%)-0,0084
0,50 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:24:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,64 Tr USD
Số lượng trung bình
772,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,62 Tr | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 13,88 Tr | 67,78% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | -23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -88,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -60,67% |
Tổng tài sản | 105,18 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 133,46 Tr | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | -59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -206,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,00 N | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 Tr | -129,19% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | 693,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.428