Trang chủXBP • NASDAQ
add
XBP Europe Holdings Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,019
0,97 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:40:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 Tr USD
Số lượng trung bình
61,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,67 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 54,28% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -97,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 | -99,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,00 N | -128,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 176,52% |
Tổng tài sản | 98,98 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 119,36 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -97,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -929,00 N | 74,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -183,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | -166,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 30,08% |
Dòng tiền tự do | 734,75 N | 121,53% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.428