Trang chủXCAP.P • CVE
add
Exelerate Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,21 N CAD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,98 N | 28,71% |
Thu nhập ròng | -16,72 N | -178,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,16 N | -8,52% |
Tổng tài sản | 986,68 N | -8,19% |
Tổng nợ | 12,16 N | -42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,72 N | -178,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,47 N | 2,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,47 N | 2,10% |
Dòng tiền tự do | -41,24 N | 17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính