Trang chủXCH • NASDAQ
add
XCHG Ltd
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,96 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:24:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 30,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | -30,81% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 36,13% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -285,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,94 | -457,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | -318,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -32,65% |
Tổng tài sản | 47,35 Tr | 7,61% |
Tổng nợ | 22,33 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -285,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
184