Trang chủXCRT • OTCMKTS
add
Xcelerate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 Tr USD
Số lượng trung bình
59,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,33 N | — |
Chi phí hoạt động | 414,84 N | -70,74% |
Thu nhập ròng | -201,51 N | 85,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,97 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,48 N | 1.859,18% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | 491,00% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 378,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -657,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,51 N | 85,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,14 N | -249,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,82 N | 57,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 N | -514,30% |
Dòng tiền tự do | -111,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12