Trang chủXCUR • NASDAQ
add
Exicure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,75 $ - 11,59 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,19 Tr USD
Số lượng trung bình
29,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 157,86% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -382,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -159,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | 1.653,75% |
Tổng tài sản | 15,06 Tr | 30,02% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -382,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,00 N | -3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 Tr | 1.240.300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,56 Tr | 11.002,83% |
Dòng tiền tự do | -310,50 N | -131,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7