Trang chủXELB • NASDAQ
add
XCel Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr USD
Số lượng trung bình
60,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | -41,53% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -17,93% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 14,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -706,53 | -46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 43,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 517,36% |
Tổng tài sản | 40,46 Tr | -25,07% |
Tổng nợ | 23,88 Tr | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 14,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -229,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 868,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,00 N | 176,83% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -265,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
21