Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
41,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,20 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,18 $
Mức chênh lệch một ngày
41,18 $ - 42,81 $
Phạm vi một năm
26,74 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
758,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | -0,81% |
Thu nhập ròng | -84,71 Tr | -46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,07 | -42,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,60 Tr | -36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,54 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 674,28 Tr | -23,72% |
Tổng nợ | 40,30 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,71 Tr | -46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,23 Tr | -106,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,26 Tr | -24,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,72 Tr | -75,94% |
Dòng tiền tự do | -54,28 Tr | -59,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322