Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
43,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,44 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:02:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,52 $
Mức chênh lệch một ngày
43,04 $ - 43,88 $
Phạm vi một năm
26,74 $ - 46,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
798,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | -90,90 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,15 | -41,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,70 Tr | -31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,27 Tr | -29,32% |
Tổng tài sản | 607,84 Tr | -27,28% |
Tổng nợ | 48,32 Tr | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,90 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,75 Tr | -44,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,53 Tr | 7.637,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,87 Tr | 37,15% |
Dòng tiền tự do | -46,06 Tr | -36,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322