Trang chủXERS • NASDAQ
add
Xeris Biopharma Holdings Inc
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,17 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:22:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,20 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,38 Tr | 37,06% |
Chi phí hoạt động | 56,65 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 621,00 N | 103,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 102,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | 199,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,60 Tr | 31,98% |
Tổng tài sản | 370,19 Tr | 15,29% |
Tổng nợ | 371,05 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -861,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -701,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 N | 103,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,43 Tr | 321,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | -100,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,85 Tr | 16.786,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,21 Tr | 2.010,81% |
Dòng tiền tự do | 26,13 Tr | 914,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394