Trang chủXFOR • NASDAQ
add
X4 Pharmaceuticals Inc
3,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,88 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 26,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,25 Tr USD
Số lượng trung bình
683,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 215,18% |
Chi phí hoạt động | 24,02 Tr | -31,03% |
Thu nhập ròng | -29,82 Tr | 18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | 74,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | 87,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,39 Tr | 34,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,19 Tr | -9,47% |
Tổng tài sản | 163,56 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 101,94 Tr | -14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,82 Tr | 18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,82 Tr | 18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,67 Tr | -79,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,41 Tr | 161,08% |
Dòng tiền tự do | -14,18 Tr | 35,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143