Trang chủXGC • CVE
add
Xali Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,82 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,72 N | 18,13% |
Thu nhập ròng | -163,04 N | -348,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,98 N | 234,33% |
Tổng tài sản | 63,10 N | -90,68% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | -30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -800,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,04 N | -348,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,66 N | -131,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,94 N | 159,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,28 N | 337,83% |
Dòng tiền tự do | -62,37 N | 65,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9