Trang chủXGC • CVE
add
Xali Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,34 N
Tỷ số P/E
3,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,96 N | -49,39% |
Thu nhập ròng | -72,07 N | -131,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 N | 95,13% |
Tổng tài sản | 32,96 N | -94,88% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -413,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,07 N | -131,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,59 N | -77,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,59 N | -152,41% |
Dòng tiền tự do | 66,53 N | 117,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9