Trang chủXGN • NASDAQ
add
Exagen Inc
7,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,40%)+0,100
7,22 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:22:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 7,20 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,23 Tr USD
Số lượng trung bình
304,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,21 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 Tr | -58,95% |
Tổng tài sản | 40,29 Tr | -20,69% |
Tổng nợ | 33,89 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,67 Tr | -18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 N | -24,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 N | 36,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,84 Tr | -17,52% |
Dòng tiền tự do | -10,00 Tr | -22,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
212