Trang chủXHLD • NASDAQ
add
TEN Holdings Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)+0,0088
0,50 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 8,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,06 Tr USD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,00 N | -34,49% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 336,01% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1.094,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -654,40 | -1.722,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 Tr | -1.215,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,00 N | -30,81% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | — |
Tổng nợ | 5,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -169,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -1.094,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,78 Tr | -1.067,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | -1,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,26 Tr | 691,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,00 N | 197,01% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38