Trang chủXHV • SGX
add
Serial Achieva Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,94 Tr | 179,76% |
Chi phí hoạt động | 715,50 N | 81,60% |
Thu nhập ròng | -444,50 N | -7.308,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -2.366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,50 N | -979,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | 374,65% |
Tổng tài sản | 45,57 Tr | 199,20% |
Tổng nợ | 41,18 Tr | 189,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,50 N | -7.308,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,00 N | -111,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 217,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 2.458,76% |
Dòng tiền tự do | -176,00 N | -2.208,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
118