Trang chủXIGM • CNSX
add
Xigem Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
976,13 N CAD
Số lượng trung bình
537,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,95 N | -21,08% |
Chi phí hoạt động | 82,06 N | -30,46% |
Thu nhập ròng | -73,45 N | 34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,81 N | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,99 N | -74,48% |
Tổng tài sản | 944,57 N | -16,61% |
Tổng nợ | 241,52 N | -24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,45 N | 34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,53 N | -10.996,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,07 N | 224,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 N | -107,32% |
Dòng tiền tự do | -316,42 N | -189,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web