Trang chủXII • JSE
add
Numeral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ZAC - 2,00 ZAC
Phạm vi một năm
1,00 ZAC - 3,00 ZAC
Số lượng trung bình
37,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 515,29% |
Chi phí hoạt động | 715,66 N | — |
Thu nhập ròng | 130,97 N | 7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,09 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,23 N | 446,29% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | 1.355,52% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 1.911,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,97 N | 7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,29 N | 726,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,54 N | -561,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,43 N | -367,90% |
Dòng tiền tự do | -37,23 N | 37,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27