Trang chủXIM • CVE
add
Ximen Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,18 N | -47,33% |
Thu nhập ròng | -587,28 N | 43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,23 N | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 N | -92,27% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -30,37% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 717,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,28 N | 43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,05 N | -86,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,70 N | 145,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,35 N | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -531,59 N | -261,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web