Trang chủXIN • KLSE
add
Xin Synergy Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
139,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
583,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | -93,34% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -48,56% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,91 | -1.042,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,00 N | -104,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -199,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | 47,32% |
Tổng tài sản | 252,73 Tr | 16,02% |
Tổng nợ | 17,38 Tr | -33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
71