Trang chủXINT • STO
add
Xintela AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,41 kr - 0,44 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
291,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
593,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,00 N | -53,18% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | 5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 N | -102,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,94 Tr | 6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -38,53% |
Tổng tài sản | 12,99 Tr | -41,16% |
Tổng nợ | 29,64 Tr | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 223,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,43 Tr | 5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,21 Tr | -408,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -495,46% |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | -182,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13