Trang chủXL • CVE
add
XXL Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 485,83 N | 237,63% |
Chi phí hoạt động | 302,66 N | 86,88% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,52 | 65,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,43 N | 93,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,86 N | 62,74% |
Tổng tài sản | 6,85 Tr | 65,59% |
Tổng nợ | 52,80 Tr | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,55 N | 124,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,43 N | -2.922,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,98 N | 105,04% |
Dòng tiền tự do | -515,98 N | 43,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8