Trang chủXLY • TSE
add
Auxly Cannabis Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
573,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,63 Tr | 28,68% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 108,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 106,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | 199,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | 17,45% |
Tổng tài sản | 261,53 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 145,87 Tr | -30,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 108,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | -58,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,00 N | -16,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -991,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,00 N | -108,66% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | -92,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
388