Trang chủXLY • TSE
add
Auxly Cannabis Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,90 Tr | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | 28,97% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 532,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,36 | 427,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 Tr | 91,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,62 Tr | 60,33% |
Tổng tài sản | 276,43 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 103,91 Tr | -31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 532,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 Tr | -24,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -154,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,35 Tr | 171,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 Tr | 186,23% |
Dòng tiền tự do | -17,77 Tr | -283,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
388