Trang chủXOMA • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp
25,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25,01 $ - 26,47 $
Phạm vi một năm
18,40 $ - 34,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,16 Tr USD
Số lượng trung bình
39,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,91 Tr | 967,92% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 127,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 102,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 192,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,65 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 212,75 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 128,12 Tr | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 127,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 144,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,69 Tr | 7,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -39,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,39 Tr | 33,59% |
Dòng tiền tự do | -469,25 N | -108,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13