Trang chủXOMA • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp
30,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)+0,43
30,92 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:32:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,91 $
Mức chênh lệch một ngày
29,91 $ - 32,46 $
Phạm vi một năm
18,40 $ - 39,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,56 Tr USD
Số lượng trung bình
53,55 N
Tỷ số P/E
40,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,35 Tr | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | -51,81% |
Thu nhập ròng | 14,05 Tr | 181,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 150,26 | 162,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,00 N | 97,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,71 Tr | -67,30% |
Tổng tài sản | 263,15 Tr | 17,83% |
Tổng nợ | 155,19 Tr | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,05 Tr | 181,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,00 N | 96,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,21 Tr | 511,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -46,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,07 Tr | 1.777,45% |
Dòng tiền tự do | -42,78 Tr | -371,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13