Trang chủXOS • NASDAQ
add
Xos Inc
2,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,040
2,36 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:54:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 Tr USD
Số lượng trung bình
40,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | -24,13% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 120,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 119,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 134,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | 27,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 Tr | 66,82% |
Tổng tài sản | 73,81 Tr | -38,75% |
Tổng nợ | 42,75 Tr | -38,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 120,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 126,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,00 N | 286,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 5.302,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | 145,92% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | 278,87% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109