Trang chủXOXTECH • KLSE
add
XOX Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,56 Tr | -23,45% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 37,55% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 100,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 161,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | 43,38% |
Tổng tài sản | 104,83 Tr | 10,14% |
Tổng nợ | 49,48 Tr | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 100,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -41,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 554,00 N | 188,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 N | -86,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,11 Tr | -41,87% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | -41,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
219