Trang chủXOXTECH • KLSE
add
XOX Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,86 Tr
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,99 Tr | -36,48% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -14,32% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 7.362,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 98,87 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 43,93 Tr | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 7.362,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -101,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | -8.690,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 1.118,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 Tr | -358,09% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | -78,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
219