Trang chủXP • NASDAQ
add
XP Inc
13,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,14 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
10,82 $ - 26,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T USD
Số lượng trung bình
8,09 Tr
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -8,42% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,78 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | 2,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,59 T | 44,96% |
Tổng tài sản | 316,40 T | 35,55% |
Tổng nợ | 295,04 T | 38,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 T | 484,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,56 Tr | -152,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -401,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 488,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
XP Inc. is a Brazilian investment management company. The company offers fixed income, equities, investment funds, and private pension products, as well as offers wealth management and other financial services. XP serves customers in Brazil and has offices in São Paulo, Rio de Janeiro, New York, Miami, London and Geneva. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2001
Trang web
Nhân viên
6.669