Trang chủXPEL • NASDAQ
add
Xpel Inc
50,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,51 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,13 $
Mức chênh lệch một ngày
50,15 $ - 51,64 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 51,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
321,78 N
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,42 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 35,67 Tr | 20,81% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,05 Tr | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,50 Tr | 207,33% |
Tổng tài sản | 387,70 Tr | 41,99% |
Tổng nợ | 113,84 Tr | 109,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,15 Tr | 69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,88 Tr | -648,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,00 N | 98,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,91 Tr | 148,35% |
Dòng tiền tự do | 28,85 Tr | 119,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143