Trang chủXPER • NYSE
add
Xperi Inc
6,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,16 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 $
Mức chênh lệch một ngày
6,12 $ - 6,27 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 11,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,43 Tr USD
Số lượng trung bình
495,67 N
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,63 Tr | -16,00% |
Chi phí hoạt động | 83,92 Tr | -32,31% |
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | 63,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | 56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -45,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | 314,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -369,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,78 Tr | 33,15% |
Tổng tài sản | 628,82 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 207,78 Tr | -20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | 63,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 Tr | 262,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | -27,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 N | 97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 108,26% |
Dòng tiền tự do | 26,41 Tr | 36,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.630