Trang chủXPL • WSE
add
XPLUS SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,27 zł - 2,28 zł
Phạm vi một năm
1,63 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
158,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,06 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,62 Tr | -28,16% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | -18,19% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -59,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -43,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -66,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | 31,90% |
Tổng tài sản | 37,08 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 19,44 Tr | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -59,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -78,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,00 N | 15,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 Tr | -4.035,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | -256,34% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | -269,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
44