Trang chủXPP • LON
add
XP Power
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
884,00 GBX - 920,00 GBX
Phạm vi một năm
600,00 GBX - 1.418,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
252,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,45 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 21,75 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -950,00 N | -190,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -203,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | -63,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 Tr | 35,38% |
Tổng tài sản | 406,90 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 227,70 Tr | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,00 N | -190,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 Tr | -60,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 Tr | -24,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 Tr | 158,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 270,00% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 323,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.138