Trang chủXRG • ASX
add
xReality Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | 41,06% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,74 | 41,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,43 N | 1.081,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 103,97% |
Tổng tài sản | 45,26 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 33,77 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 381,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,39 N | -72,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,07 N | 188,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,14 N | 178,09% |
Dòng tiền tự do | -646,20 N | -41,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web