Trang chủXRG • ASX
add
xReality Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
503,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -223,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,80 | -215,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,61 N | -106,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 81,64% |
Tổng tài sản | 42,66 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 33,23 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -223,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,10 N | -174,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,66 N | 48,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,57 N | -35,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,20 N | -179,57% |
Dòng tiền tự do | -456,86 N | 36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web