Trang chủXSA • FRA
add
Xiwang Property Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,53 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 696,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -919,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -132,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 563,36 Tr | — |
Tổng nợ | 131,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -715,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
20