Trang chủXSG • LON
add
Xeros Technology Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,78 GBX - 1,90 GBX
Phạm vi một năm
0,33 GBX - 1,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,00 N | -55,43% |
Chi phí hoạt động | 941,50 N | 14,89% |
Thu nhập ròng | -969,50 N | -26,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 N | -184,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | 75,55% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | 43,31% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,50 N | -26,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -924,50 N | -4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | 185,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | 30,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,00 N | -0,26% |
Dòng tiền tự do | -611,44 N | 2,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
29