Trang chủXSPRAY • STO
add
XSpray Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,15 kr - 33,45 kr
Phạm vi một năm
28,65 kr - 90,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
46,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,62 Tr | 23,53% |
Thu nhập ròng | -82,24 Tr | -111,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,79 Tr | -24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,76 Tr | -43,57% |
Tổng tài sản | 667,70 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 82,10 Tr | 91,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,24 Tr | -111,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,28 Tr | 39,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | 37,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -100,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,81 Tr | -151,33% |
Dòng tiền tự do | -18,97 Tr | 84,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24